Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navigator




navigator
['nævigeitə]
danh từ
người lái (tàu, máy bay...)
người thám hiểm bằng thuyền; nhà hàng hải


/'nævigeitə/

danh từ
nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
(hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.