|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nerveux
![](img/dict/02C013DD.png) | [nerveux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thần kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Système nerveux | | hệ thần kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Centre nerveux | | trung khu thần kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tension nerveuse | | căng thẳng thần kinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều gân, nổi gân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande nerveuse | | thịt nhiều gân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bras nerveux | | cánh tay nổi gân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh mẽ; cứng cáp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race de chevaux nerveuse | | giống ngựa mạnh mẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style nerveux | | lời văn cứng cáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ kích động; dễ bị kích thích; hay bồn chồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tempérament nerveux | | khí chất dễ bị kích thích | | ![](img/dict/809C2811.png) | dépression nerveuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | trầm uất thần kinh, cơn xẹp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dễ bị kích thích; người hay bồn chồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Flasque, mou; lâche, languissant. Calme, flegmatique, froid. |
|
|
|
|