 | [nettoyage] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch |
|  | Le nettoyage des vêtements |
| sự giặt quần áo |
|  | (quân sự) sự quét sạch |
|  | Nettoyage d'un village occupé par l'ennemi |
| sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng |
|  | (thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...) |