|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettoyer
![](img/dict/02C013DD.png) | [nettoyer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lau chùi, cọ rửa, dọn sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer une chambre | | lau chùi một căn phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer des vêtements | | giặt giũ quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer une plaie | | rửa một vết thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer le paddy | | sàng sảy thóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer un puits | | vét giếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer un canal | | nạo vét một con kênh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm sạch cỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer un jardin | | làm sạch cỏ một khu vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quét sạch, trừ khử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer le pays des agresseurs | | quét sạch bọn xâm lược ra khỏi đất nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quơ sạch, vơ vét sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cambrioleurs ont nettoyé la maison | | bọn kẻ trộm vơ vét sạch ngôi nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a nettoyé son compte en banque | | hắn đã vét sạch tiền trong tài khoản của mình ở ngân hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tẩy, tẩy sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer son cerveau | | tẩy não | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) khử đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer un importun | | khử một kẻ quấy rầy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Salir, souiller, ternir; remplir. |
|
|
|
|