|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
neuf
![](img/dict/02C013DD.png) | [neuf] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à neuf heures | | lúc chín giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant de neuf ans | | đứa bé chín tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure à neuf angles | | hình cửu giác (chín góc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page neuf | | trang chín | | ![](img/dict/809C2811.png) | chat à neuf queues | | ![](img/dict/633CF640.png) | roi dây da | | ![](img/dict/809C2811.png) | neuf fois sur dix | | ![](img/dict/633CF640.png) | hầu như hoàn toàn, rất thường xuyên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Neuf pour cent | | chín phần trăm (9 %) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a neuf en anglais | | cô ta được chín điểm môn Anh văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un neuf mal fait | | số chín viết xấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồng chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le neuf de ce mois | | mồng chín tháng này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le neuf de pique | | con chín bích | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison neuve | | nhà mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une ville neuve | | thành phố mới (hiện đại) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sujet neuf | | đề tài mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Neuf dans le métier | | mới vào nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien de neuf dans cette affaire | | chẳng có gì mới trong việc đó | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mới, đồ mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre du neuf et de l'occasion | | bán đồ mới và đồ cũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sửa lại) như mới | | ![](img/dict/809C2811.png) | de neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | với quần áo mới; với đồ đạc mới | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire peau neuve | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi hoàn toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | flambant neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | mới toanh, mới cáu | | ![](img/dict/809C2811.png) | propre comme un sou neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất sạch sẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | remettre à neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm mới lại, cải tổ, sửa sang lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ancien, usé, vieux. Banal, éculé. |
|
|
|
|