neurotic
neurotic | [njuə'rɔtik] | | tính từ | | | loạn thần kinh chức năng | | | dễ bị kích thích thần kinh | | | tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc) | | danh từ | | | người loạn thần kinh chức năng | | | thuốc chữa bệnh thần kinh |
/njuə'rɔtik/
tính từ loạn thần kinh chức năng dễ bị kích thích thần kinh tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)
danh từ người loạn thần kinh chức năng thuốc chữa bệnh thần kinh
|
|