Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài


[ngoài]
outer; outside; exterior; external
outdoors
Ngủ ở ngoài (chứ không vào trong nhà )
To sleep outdoors
over; beyond
Ngoài 30 tuổi
To be over thirty years old
Vụ này ngoài thẩm quyá»n của toà án Rennes
This case is beyond the competence of the Rennes court
aside from...; apart from...; other than...; but; except
Ngoài nó ra, chẳng có ai làm được việc đó
Apart from him, there is nobody who can do it
out of...; apart from...
Anh ấy luôn đứng ngoài những cuộc thảo luận
He always keeps out of discussions



out; outside; without; exterior; external
ở ngoài thành phố outside the town


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.