|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoắc
![](img/dict/D0A549BC.png) | accrocher | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngoắc áo vào chiếc đinh đóng ở tường | | accrocher son veston à un clou fixé au mur | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | s'accointer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngoắc với gian thương | | s'accointer avec des commerçants malhonnêtes | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) croc; crochet |
|
|
|
|