Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngãi


[ngãi]
Righteousness, faithfulness.
Tham vàng bỠngãi, xem tham
the right, the right thing to do
tham vàng bỠngãi
give up faithfulness for gold



Righteousness, faithfulness
Tham vàng bỠngãi, xem tham


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.