Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngắt


très; extrêmement
Lạnh ngắt
très froid
Lặng ngắt
très silencieux
Tái ngắt
très pâle
détacher avec les doigts; détacher en pinçant; pincer
Ngắt lá
détacher des feuilles avec les doigts
Ngắt ngọn cây
détacher en pincant la cime d'une plante
couper; interrompre
Ngắt dòng điện
interrompre le courant électrique
diviser (un texte) au moyen de la ponctuation; poncteur
Ngắt câu một đoạn văn
poncteur un passage
faire une pause (quand on lit une phrase
ngăn ngắt
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.