|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngốn
![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ingurgiter; engloutir; dévorer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngốn thịt ngốn rau, như ma chết đói | | engloutir viande et légumes comme un loup affamé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngốn cuốn tiểu thuyết một giờ là xong hết | | dévorer un roman en une heure |
|
|
|
|