Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhoáng


ph. 1. Cg. Nhoang nhoáng. Lòe sáng rất nhanh: Chớp nhoáng. 2. Trong chớp mắt: Nhoáng một cái đã hết bia.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.