Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhàu


[nhàu]
to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker
loại vải này có dễ nhàu không ?
does this material crease/crush easily?
xin đừng vò nhàu tỠvé số trúng của tôi!
please don't crumple my winning lottery ticket!



rumpled; tumbled; creasy
làm nhàu to rumple


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.