Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhá


[nhá]
Chew carefully; masticate
Nhá cơm
To chew rice carefully.
(thông tục) Eat.
Cơm cứng quá không nhá nổi
The rice was too hard to eat.
Gnaw.
Con chó nhá cái xương
The dog was gnaw at a bone.
như nhé



Chew carefully
Nhá cơm To chew rice carefully.
(thông tục) Eat
Cơm cứng quá không nhá nổi The rice was too hard to eat
Gnaw
Con chó nhá cái xương The dog was gnaw at a bone
như nhé


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.