Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhèo


[nhèo]
như nhẽo, nhèo nhèo
nhèo nhèo (láy, ý tăng)
Thịt nát nhèo nhèo
Very flaccid meat
crumpled, rumpled (nát nhèo)



như nhẽo
nhèo nhèo (láy, ý tăng)
Thịt nát nhèo nhèo Very flaccid meat


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.