Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhún


[nhún]
Crouch, flex the legs.
Nhún chân để nhảy
To flex the legs in order to jump.
Shrug (xem nhún vai).
Modest, humble
Nói nhún
To speak with modesty.
swing; rock oneself to and fro, sway



Crouch, flex the legs
Nhún chân để nhảy To flex the legs in order to jump
Shrug (xem nhún vai).
Modest
Nói nhún To speak with modesty


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.