Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhũn


blet
Quả thị (chín) nhũn
une plaquemine blette
très modeste
Thái độ nhũn
attitude très modeste
nhùn nhũn
(redoublement sens atténué) légèrement blet
nhũn nhùn
(redoublement sens plus fort) tout à fait blet
nhũn như con chi chi
excessivement modeste qui s'efface volontiers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.