|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nichée
![](img/dict/02C013DD.png) | [nichée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ổ, lứa (chim má»›i nở) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nichée de chiens | | ổ chó má»›i đẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) Ä‘Ã n con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mère qui promène sa nichée | | má»™t bà mẹ dắt Ä‘Ã n con Ä‘i chÆ¡i |
|
|
|
|