|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nocturne
![](img/dict/02C013DD.png) | [nocturne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) đêm, về đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent nocturne | | gió đêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Papillon nocturne | | bướm đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleur nocturne | | hoa nở đêm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) bức hoạ đêm, bức hoạ sáng trăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) kinh đêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) khúc nhạc đêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chim ăn đêm | | ![](img/dict/809C2811.png) | en nocturne | | ![](img/dict/633CF640.png) | vào ban đêm, về đêm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Diurne. |
|
|
|
|