|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noirceur
![](img/dict/02C013DD.png) | [noirceur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu đen; sự tối đen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noirceur de l'ébène | | màu đen của mun | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noirceur de la nuit | | đêm tối đen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết đen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des noirceurs au visage | | có vết đen ở mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noirceur de l'âme | | tâm hồn nham hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est incapable d'une telle noirceur | | nó không thể làm điều nham hiểm như thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Blancheur, clarté, bonté. |
|
|
|
|