|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nombre
![](img/dict/02C013DD.png) | [nombre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre entier | | số nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre de fois | | số lần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre naturel | | số tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre d'habitants d'un pays | | số dân của một nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grand nombre | | số lượng lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaincre par le nombre | | thắng nhờ số đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accord en genre et en nombre | | tương hợp về giống và số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) nhịp điệu (câu văn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | au nombre de | | ![](img/dict/633CF640.png) | lên đến số là, tất cả là | | ![](img/dict/633CF640.png) | vào số | | ![](img/dict/809C2811.png) | en nombre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | être du nombre | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong số ấy, ở trong loại ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire nombre | | ![](img/dict/633CF640.png) | để cho đông người | | ![](img/dict/809C2811.png) | grand nombre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều, đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | nombre carré parfait | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) số chính phương | | ![](img/dict/809C2811.png) | nombre de | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans nombre | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô số, nhiều vô kể |
|
|
|
|