nomenclature
nomenclature | [nou'menklət∫ə] | | danh từ | | | phép đặt tên gọi (nhất là trong một ngành khoa học riêng biệt); danh pháp | | | botanical nomenclature | | danh pháp thực vật học | | | nomenclature of chemistry | | danh pháp hoá học | | | thuật ngữ (của một ngành khoa học...) |
danh pháp, hệ ký hiệu
/nou'menklətʃə/
danh từ phép đặt tên gọi, danh pháp thuật ngữ (của một ngành khoa học...) (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
|
|