|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nominal
![](img/dict/02C013DD.png) | [nominal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) tên, danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appel nominal | | sự gọi tên, sự điểm danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Liste nominale | | danh sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme nominale | | dạng danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (trên) danh nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Autorité nominale | | uy quyền danh nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Valeur nominale | | (kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) đại từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nominal démonstratif | | đại từ chỉ định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nominal possessif | | đại từ sở hữu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Collectif. Effectif, réel. Verbal. |
|
|
|
|