| [nomination] |
| danh từ giống cái |
| | sự bổ nhiệm; sự được bổ nhiệm; giấy bổ nhiệm |
| | Nomination d'un fonctionnaire |
| sự bổ nhiệm một công chức |
| | Signer une nomination |
| kí giấy bổ nhiệm |
| | Attendre sa nomination |
| chờ bổ nhiệm |
| | Il vient d'obtenir sa nomination |
| ông ấy vừa được bổ nhiệm |
| | sự được nêu tên (trong kì phát phần thưởng...) |
| | sự gọi tên; sự định tên |
| phản nghĩa Destitution. |