nonconformity
nonconformity | [,nɔnkən'fɔ:miti] | | danh từ | | | sự không theo lề thói | | | sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh) |
/'nɔnkən'fɔ:miti/
danh từ sự không theo lề thói sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)
|
|