Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nordiste


[nordiste]
danh từ
(sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ)
tính từ
(sử học) (thuộc) phái bắc
phản nghĩa Confédéré, sudiste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.