|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notation
![](img/dict/02C013DD.png) | [notation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghi; lời ghi; nét ghi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kí pháp; kí hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Notation chimique | | kí pháp hoá học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) cách ghi nốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh) |
|
|
|
|