Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
notional
/'nouʃənl/
tính từ (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện tưởng tượng (vật) hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người) (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm notional words từ chỉ khái niệm, thực t