![](img/dict/02C013DD.png) | [nourrir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuôi, nuôi dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir ses enfants |
| nuôi con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir un malade |
| nuôi bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme qui nourit toute la famille |
| người phụ nữ nuôi sống cả gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sang nourrit le corps |
| máu nuôi dưỡng cơ thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La lecture nourrit l'esprit |
| sự đọc sách nuôi dưỡng tinh thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir un espoir |
| nuôi một hy vọng, ấp ủ một hy vọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir le feu |
| duy trì ngọn lửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir une conversation |
| làm cho cuộc nói chuyện thêm rôn rả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir son style |
| làm cho lời văn thêm phong phú mạnh mẽ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giáo dục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a été nourri aux lettres |
| anh ấy được giáo dục về văn chương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nourrir un serpent dans son sein |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nuôi ong tay áo |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Sevrer; affamer, priver. Jeûner. |