novice
novice | ['nɔvis] | | danh từ | | | người tập việc; người mới học; người chưa có kinh nghiệm; người mới vào nghề | | | she's a complete novice as a reporter | | cô ấy là một phóng viên hoàn toàn mới vào nghề | | | a novice reporter/cook | | phóng viên/đầu bếp mới vào nghề | | | (tôn giáo) người sẽ trở thành tu sĩ nhưng chưa làm lễ tuyên thệ sau cùng; người mới tu |
/'nɔvis/
danh từ người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu
|
|