![](img/dict/02C013DD.png) | [noyer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dìm nước (cho chết) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ngập nước, làm ướt đẫm; pha nhiều nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyer son vin |
| pha nhiều nước vào rượu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les larmes noient son visage |
| nước mắt làm mặt anh ta ướt đẫm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dìm, làm chìm ngập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyer son chagrin dans l'alcool |
| mượn chén rượu mà dìm nỗi buồn phiền, mượn chén tiêu sầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyer un clou dans le bois |
| đóng ngập đầu đinh vào gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyer dans le sang |
| dìm trong biển máu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | noyer le poisson |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) làm cho đối thủ rối trí để nắm phần thắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui veut noyer son chien l'accuse de la rage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ưa thì dưa có dòi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn diệt cái gì thì phải xét đoán thật nghiêm khắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gỗ hồ đào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une table en noyer |
| bàn bằng gỗ hồ đào |