|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noyé
![](img/dict/02C013DD.png) | [noyé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết Ä‘uối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marins noyés en mer | | thuá»· thủ chết Ä‘uối ngoà i biển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) Ä‘uối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un élève noyé | | há»c sinh bị Ä‘uối (không thể theo nổi bà i há»c) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầm đìa, đẫm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux noyés de larme | | mắt đẫm lệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chìm, chìm ngáºp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison noyée dans la verdure | | ngôi nhà chìm trong đám cây xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être noyé | | chìm ngáºp (trong công việc trong khó khăn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i chết Ä‘uối |
|
|
|
|