![](img/dict/02C013DD.png) | [numéro] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro de téléphone |
| số điện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro de compte |
| số tà i khoản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre numéro deux |
| phòng số hai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il habite au numéro six |
| nó ở số sáu (phòng, nhà ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro gagnant |
| số trúng giải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dernier numéro d'un journal |
| số báo mới nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appeler le numéro suivant |
| gá»i ngÆ°á»i có số tiếp theo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) tiết mục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un numéro intéressant |
| một tiết mục hay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) ngÆ°á»i kì cục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quel numéro ! |
| má»™t ngÆ°á»i kì cục quá! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | numéro 100 |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) chuồng tiêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | numéro un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngÆ°á»i đứng đầu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) số má»™t |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạng nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer le bon numéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được số may |