|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuée
![](img/dict/02C013DD.png) | [nuée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem nué | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám mây lá»›n, đám mây dà y đặc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám đông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nuée d'oiseaux | | má»™t Ä‘Ã n chim dà y đặc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết đục (của ngá»c) | | ![](img/dict/809C2811.png) | nuée ardente | | ![](img/dict/633CF640.png) | đám phun rà o (của núi lá»a) |
|
|
|
|