Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nây


[nây]
This (high, much...), that (high, much...).
Nó bây giỠđã lớn bằng nây
He is now about this high.
Flabby fat part of pork sides.
Flabbily fat.
Ăn gì mà béo nây thế?
What has he eaten to be so flabbily fat?
(địa phương) như này
feshy, be well fleshed



This (high, much...), that (high, much...)
Nó bây giỠđã lớn bằng nây He is now about this high
Flabby fat part of pork sides
Flabbily fat
Ăn gì mà béo nây thế? What has he eaten to be so flabbily fat?
(địa phương) như này


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.