| trait |
| | Nét bút chì |
| un trait de crayon |
| | Nét đứng |
| trait vertical; hampe (de certaines lettres comme h, p...) |
| | Nó có những nét giống cha nó |
| il a les traits de son père |
| | point |
| | Nhắc lại những nét chÃnh |
| reprendre les points principaux |
| | style |
| | Nét nhạc hùng tráng |
| style de musique puissant |
| | (khẩu ngữ) net |
| | Hình rất nét |
| image très nette |