|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nóc
![](img/dict/D0A549BC.png) | faite crête (d'une maison d'un toit) pinacle (d'un temple) roof (d'une barque) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) toit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nóc vũng nước | | toit d'une nappe aquifère | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) (cũng nói nóc nhà ) maison | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem cá nóc |
|
|
|
|