| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 nôi   
 
   | [nôi] |  |   |   | cradle |  |   |   | Từ thuở nằm nôi |  |   | From the cradle |  |   |   | Cái nôi cá»§a ná»n văn minh / dân chá»§ / phong trào công Ä‘oàn |  |   | The cradle of civilization/democracy/the trade union movement |  
 
 
 
    cũng nói nhôi Cradle
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |