Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
núi



noun
mountain
núi Yên Tử

[núi]
mount; mountain
Núi Everest
Mount Everest
Chúng tôi đã leo được lưng chừng núi
We had climbed halfway up the mountain
Tôi có cả núi việc phải làm cho xong
I've got mountains of work to get through



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.