| boucher |
| | Nút chai lại |
| boucher une bouteille |
| | bouchon; tampon |
| | Nút chai |
| bouchon de bouteille |
| | noeuds |
| | bouton |
| | (tiếng địa phương) tapée; bande |
| | Dắt theo một nút trẻ con |
| amener une bande d'enfants |
| | (tiếng địa phương) như mút |
| | Trẻ nút sữa |
| enfant qui suce le lait |
| | chiến tranh bấm nút |
| | guerre presse-bouton |
| | cả nút |
| | tous ensemble |
| | cái mở nút |
| | décapsuleur; tire-bouchon; ouvre-bouteilles |