Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nậy


[nậy]
Xem nạy
(địa phương) Big.
Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia
This cake is bigger than all the others.
Đã rồi còn chơi bi nậy
To play at marbles though one is already big (grown-up).



(địa phương) Big
Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia This cake is bigger than all the others
Đã rồi còn chơi bi nậy To play at marbles though one is already big (grown-up)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.