Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặng



adj
heavy; ponderous; weighty
cân nặng to weigh heavy

[nặng]
heavy; ponderous; weighty
Cái đó nặng quá cháu nhấc không nổi
It's too heavy for me to lift
Mỗi ngày mười tiếng thì quá nặng cho bà ấy
Ten hours a day is too heavy for her
Chúng tôi không có thẩm quyền xem xét những vụ nặng như thế
We're not qualified to consider such weighty matters
xem cân nặng
Thằng bé này nặng bao nhiêu?
How heavy is this boy?; How much does this boy weigh?
Nó nặng gấp đôi tôi
He's twice my weight
hard; tough; onerous
Vậy mà là việc nặng ư?
Is it tough work ?
grave; serious; severe
Thưa bác sĩ, bị như vậy có nặng không ạ?
Is it serious, doctor?
Vụ cháy đã gây thiệt hại nặng cho khách sạn
The fire caused serious damage to the hotel
Bị bỏng nặng
To be severely burnt
deep; profound
Ơn sâu nghĩa nặng đối với ai
To be deeply indebted to somebody
strong
Thuốc lá của anh nặng lắm
Your tobacco is very strong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.