Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nền


plancher; sol
Nền xi-măng
plancher cimenté; sol cimenté
Nền đất nện
sol de terre battue
(xây dựng) infrastructure
fond
Cờ nền đỏ
drapeau à fond rouge
(hội họa) support
Nền sơn
support de laque
plate-forme
Nền đường
plate-forme d'une voie
Nền đặt pháo
(quân sự) plate-forme d'artillerie
Nền mài mòn
(địa lý, địa chất) plate-forme d'abrasion
(địa lý, địa chất) socle
Nền lục địa
socle continental
(placé devant certains noms désignant un système économique, politique..., un état de richesse, d'honneur...)
Nền văn hóa
culture
Nền kinh tế
économie
Nền phú quý
richesses et honneurs
élégant
Ăn mặc nền
avoir une mise élégante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.