Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nồi



noun
pot

[nồi]
danh từ.
pot, cauldron, potfuls
nồi da nấu thịt
meat boils in a leather pot, brothers injuring one another (bì oa chử nhục); internicide; fratricidal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.