Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oarsmanship




oarsmanship
['ɔ:zmən∫ip]
danh từ
nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò


/'ɔ:zmənʃip/

danh từ
nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.