Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oary




oary
['ɔ:ri]
tính từ
(thơ ca) hình bơi chèo


/'ɔ:ri/

tính từ
(thơ ca) hình bơi chèo

Related search result for "oary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.