oath   
 
 
 
   oath  | [ouθ] |    | danh từ, số nhiều oaths |  |   |   | lời thề, lời tuyên thệ |  |   |   | to take (make, swear) an oath |  |   | tuyên thệ |  |   |   | on my oath |  |   | tôi xin thề |  |   |   | on (one's) oath |  |   | đã thề, đã tuyên thệ |  |   |   | to put someone on his oath |  |   | bắt ai thề |  |   |   | to put /place sb on/under |  |   | bắt ai thề |  |   |   | oath of allegiance |  |   | lời thề trung thành |  |   |   | to swear/take an oath |  |   | tuyên thệ |  |   |   | under oath |  |   | tuyên thề (trước toà) |  |   |   | lời nguyền rủa |  
 
 
   /ouθ/ 
 
     danh từ,  số nhiều oaths 
    lời thề, lời tuyên thệ     to take (make, swear) an oath    tuyên thệ     on (one's) oath    đã thề, đã tuyên thệ     to put someone on his oath    bắt ai thề     oath of allegiance    lời thề trung thành 
    lời nguyền rủa 
    | 
		 |