Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obituary




obituary
[ə'bit∫uəri]
Cách viết khác:
obit
['ɔbit]
danh từ
thông cáo về cái chết của một người (có tóm tắt tiểu sử và công lao của người đó); lời cáo phó
obituary notices
những cáo phó
he writes obits for the local newspaper
anh ta viết cáo phó cho tờ báo địa phương


/ə'bitjuəri/

danh từ
lời cáo phó
sơ lược tiểu sử người chết

tính từ
(thuộc) người chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obituary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.