|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblational
oblational | [ə'blei∫ənl] | | Cách viết khác: | | oblatory |  | ['ɔblətəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế | |  | (thuộc) đồ cúng |
/ə'bleiʃənl/ (oblatory) /'ɔblətəri/
tính từ
(thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế
(thuộc) đồ cúng
|
|
|
|