| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 obligatory   
 
 
 
   obligatory  | [ɔ'bligətəri] |    | tính từ |  |   |   | bắt buộc; cưỡng bách |  |   |   | Attendance at school is obligatory |  |   | Đi học là bắt buộc |  |   |   | It's obligatory to cross oneself before entering a church |  |   | Phải làm dấu thánh giá trước khi vào nhà thờ |  
 
 
   /ɔ'bligətəri/ 
 
     tính từ 
    bắt buộc, cưỡng bách 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |